Có 2 kết quả:

又要馬兒好,又要馬兒不吃草 yòu yào mǎr hǎo , yòu yào mǎr bù chī cǎo ㄧㄡˋ ㄧㄠˋ ㄏㄠˇ ㄧㄡˋ ㄧㄠˋ ㄅㄨˋ ㄔ ㄘㄠˇ又要马儿好,又要马儿不吃草 yòu yào mǎr hǎo , yòu yào mǎr bù chī cǎo ㄧㄡˋ ㄧㄠˋ ㄏㄠˇ ㄧㄡˋ ㄧㄠˋ ㄅㄨˋ ㄔ ㄘㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 又要馬兒跑,又要馬兒不吃草|又要马儿跑,又要马儿不吃草[you4 yao4 ma3 r5 pao3 , you4 yao4 ma3 r5 bu4 chi1 cao3]

Từ điển Trung-Anh

see 又要馬兒跑,又要馬兒不吃草|又要马儿跑,又要马儿不吃草[you4 yao4 ma3 r5 pao3 , you4 yao4 ma3 r5 bu4 chi1 cao3]